--

nhắn nhủ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắn nhủ

+  

  • Give recommendations to, advise gently
    • Nhắn nhủ con em
      To advise gently one's juniors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắn nhủ"
Lượt xem: 608